Hướng dẫn lập và nộp tờ khai đăng ký sử dụng hóa đơn điện tử theo Mẫu 01/ĐKTĐ-HĐĐT Thông Tư 78, trên hệ thống SInvoice 2.0 (Chuyển đổi hóa đơn sang Thông tư 78)
Bảng giá Hóa đơn điện tử Viettel SInvoice
Gói cước | Số lượng | Đơn giá (Chưa VAT) |
Giá bán (VAT) |
HD1 | 300 | 390.000 | 429.000 |
HD2 | 500 | 530.000 | 583.000 |
HD3 | 1.000 | 830.000 | 913.000 |
HD4 | 2.000 | 1.250.000 | 1.375.000 |
HD5 | 3.000 | 1.760.000 | 1.936.000 |
HD6 | 5.000 | 2.670.000 | 2.937.000 |
HD7 | 7.000 | 3.550.000 | 3.905.000 |
HD8 | 10.000 | 4.420.000 | 4.862.000 |
HD9 | 20.000 | 7.540.000 | 8.294.000 |
Bảng giá Chữ ký số HSM ký hóa đơn
Gói cước | 2 năm | 3 năm | 4 năm |
---|---|---|---|
Mua mới | 880.000 | 1.650.000 | 2.310.000 |
Gia hạn | 880.000đ/năm |
************🙇🏻************
🕓Cập nhật lần cuối: 25/07/2023
bởi admin