Đăng ký lắp mạng Internet Viettel tại Đồng Nai ngay hôm nay để hưởng trọn ưu đãi
Gói cước | Tốc Độ | Giá cước | Thiết bị |
---|---|---|---|
NET1 Plus | 30 Mbps | 165.000 đ | 1 Wifi |
NET2 Plus | 80 Mbps | 180.000 đ | 1 Wifi |
Super Net 1 | 100 Mbps | 225.000 đ | 2 Wifi |
Super Net 2 | 120 Mbps | 245.000 đ | 3 Wifi |
Super Net 4 | 200 Mbps | 350.000 đ | 3 Wifi |
Super Net 5 | 250 Mbps | 430.000 đ | 3 Wifi + 2 TV* |
CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI | |||
1. Đóng trước 6 tháng: Miễn Phí Lắp Đặt + Modem Wifi và Tặng +1 tháng cước | |||
2. Đóng trước 12 tháng: Miễn Phí Lắp Đặt + Modem Wifi và Tặng +3 tháng cước |
* Supper Net5 Khách hàng được trang bị thêm 3 thiết bị Wifi Mesh và 2 Account Android TV Box Viettel
Quy trình đăng ký lắp đặt
- Tiếp nhận yêu cầu lắp mạng qua số Hotline: 0988313733
- Khảo sát hạ tầng cáp quang và báo kết quả
- Tư vấn và ký hợp đồng tại nhà
- Bàn giao nghiệm thu
Ưu điểm khi sử dụng mạng Viettel:
- Cáp quang tốc độ cao, ổn định và giá rẻ nhất hiện nay
- Thủ tục đơn giản, ký hợp đồng & lắp đặt nhanh chóng với đội ngũ kinh doanh và kỹ thuật chuyên nghiệp
- Chế độ hậu mãi tốt, tiếp nhận và hỗ trợ sự cố. Tổng đài báo hỏng : 18008119 (hoạt động 24/7)
- Là nhà mạng có nhiều tuyến cáp quang nhất, ít bị ảnh hưởng khi sự cố về cáp biển với sự hỗ trợ bởi 2 tuyến cáp quang trên đất liền.
Đăng ký lắp mạng Internet Viettel Đồng Nai
- Trả trước 6 tháng: Miễn phí lắp đặt, tặng thêm 1 tháng cước.
- Trả trước 12 tháng: Miễn phí lắp đặt, tặng thêm 3 tháng cước.
Để được hỗ trợ chi tiết hơn về các gói cước, quy trình lắp mạng cáp quang tại Viettel Đồng Nai quý khách vui lòng gọi Hotline: 0988 313 733
Bảng báo giá gói cước Internet Doanh Nghiệp:
Gói cước | Băng thông trong nước | Băng thông quốc tế | Giá | Khuyến mãi |
---|---|---|---|---|
F90N | 90 Mbps | 2 Mbps | 440.000 VNĐ | IP Động |
F90 BASIC | 90 Mbps | 1 Mbps | 660.000 VNĐ | Miễn Phí 1 IP Tĩnh |
F90 PLUS | 90 Mbps | 3 Mbps | 880.000 VNĐ | Miễn Phí 1 IP Tĩnh |
F200N | 200 Mbps | 2 Mbps | 1.400.000 VNĐ | Miễn Phí 1 IP Tĩnh |
F200 BASIC | 200 Mbps | 4 Mbps | 2.200.000 VNĐ | Miễn Phí 1 IP Tĩnh |
F200 PLUS | 200 Mbps | 6 Mbps | 3.300.000 VNĐ | Miễn Phí 1 IP Tĩnh |
F300N | 300 Mbps | 8 Mbps | 4.400.000 VNĐ | Miễn Phí 1 IP Tĩnh |
F300 BASIC | 300 Mbps | 11 Mbps | 6.600.000 VNĐ | Miễn Phí 1 IP Tĩnh |
F300 PLUS | 300 Mbps | 15 Mbps | 9.900.000 VNĐ | Miễn Phí 1 IP Tĩnh |
F500 BASIC | 500 Mbps | 20 Mbps | 13.200.000 VNĐ | Miễn Phí 1 IP Tĩnh |
F500 PLUS | 500 Mbps | 25 Mbps | 17.600.000 VNĐ | Miễn Phí 1 IP Tĩnh |
Hồ sơ đăng ký:
- Khách hàng cá nhân : chỉ cần có CMND/CCCD bản gốc còn thời hạn sử dụng
- Khách hàng là tổ chức doanh nghiệp cần có giấy phép kinh doanh và CMND/CCCD người đại diện